Nghĩa của từ "corn syrup" trong tiếng Việt

"corn syrup" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

corn syrup

US /ˌkɔːn ˈsɪr.əp/
"corn syrup" picture

danh từ

si-rô ngô, si-rô bắp

A sweet, thick liquid made from corn, used in making food.

Ví dụ:

Maple syrup is often mixed with corn syrup to make commercial sweeteners.

Si-rô cây phong thường được trộn với si-rô ngô để làm chất ngọt thương mại.