Nghĩa của từ suspected trong tiếng Việt
suspected trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
suspected
US /səˈspek.tɪd/
UK /səˈspek.tɪd/

tính từ
đáng ngờ, khả nghi
Especially of something bad) believed to have probably happened, although there is no definite proof,
Ví dụ:
suspected tax evasion
nghi án trốn thuế
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: