Nghĩa của từ succulent trong tiếng Việt
succulent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
succulent
US /ˈsʌk.jə.lənt/
UK /ˈsʌk.jə.lənt/

danh từ
cây mọng nước
A plant such as a cactus in which the leaves and stem are thick and can store a lot of water.
Ví dụ:
He has bought a new succulent.
Anh ấy đã mua một cây mọng nước mới.