Nghĩa của từ "subordinate clause" trong tiếng Việt
"subordinate clause" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
subordinate clause
US /səˌbɔː.dɪ.nət ˈklɔːz/

danh từ
mệnh đề phụ, mệnh đề phụ thuộc
In grammar, a clause that cannot form a sentence on its own but can be joined to a main clause to form a sentence.
Ví dụ:
A subordinate clause has a subject and a verb, but unlike an independent clause, it cannot stand alone as a sentence.
Mệnh đề phụ có chủ ngữ và động từ, nhưng không giống như mệnh đề độc lập, nó không thể đứng một mình như một câu.
Từ đồng nghĩa: