Nghĩa của từ "independent clause" trong tiếng Việt

"independent clause" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

independent clause

US /ˌɪn.dɪ.pen.dənt ˈklɔːz/
"independent clause" picture

danh từ

mệnh đề độc lập

A clause in a sentence that would form a complete sentence by itself.

Ví dụ:

An independent clause contains a subject, a verb, and a complete thought.

Mệnh đề độc lập chứa chủ ngữ, động từ và ý hoàn chỉnh.