Nghĩa của từ sturdy trong tiếng Việt

sturdy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sturdy

US /ˈstɝː.di/
UK /ˈstɝː.di/
"sturdy" picture

tính từ

chắc chắn, bền vững, chắc khỏe, khỏe mạnh, kiên cố, kiên định, vững chắc

(of an object) strong and not easily damaged.

Ví dụ:

a sturdy table

một chiếc bàn chắc chắn

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: