Nghĩa của từ "stone fruit" trong tiếng Việt

"stone fruit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stone fruit

US /ˈstəʊn ˌfruːt/
"stone fruit" picture

danh từ

quả hạch, trái cây có hạt

A type of fruit that has a thin skin and a large stone (= a single seed with a hard cover) in the middle.

Ví dụ:

Other stone fruits, such as peaches, plums, and apricots, work just as well.

Các loại trái cây có hạt khác như đào, mận và mơ cũng có tác dụng tương tự.