Nghĩa của từ "pumice stone" trong tiếng Việt

"pumice stone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pumice stone

US /ˈpʌm.ɪs ˌstəʊn/
"pumice stone" picture

danh từ

đá bọt

A piece of pumice used for rubbing things to make them smooth.

Ví dụ:

You can use a pumice stone in the bath to remove dry skin from your feet.

Bạn có thể dùng đá bọt trong bồn tắm để loại bỏ da khô ở chân.