Nghĩa của từ "stock up" trong tiếng Việt
"stock up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stock up
US /ˈstɑːk ʌp/

cụm động từ
dự trữ, tích trữ
To buy a large quantity of something.
Ví dụ:
They stocked up on food before the storm hit.
Họ tích trữ thực phẩm trước khi cơn bão ập đến.