Nghĩa của từ "starting line" trong tiếng Việt
"starting line" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
starting line
US /ˈstɑː.tɪŋ ˌlaɪn/

danh từ
vạch xuất phát
The place where a race begins, marked by a line on the ground.
Ví dụ:
The runners all looked nervous as they stood on the starting line.
Tất cả các vận động viên đều tỏ ra lo lắng khi đứng ở vạch xuất phát.