Nghĩa của từ "stack up" trong tiếng Việt
"stack up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stack up

cụm động từ
chất đống, chồng chất, tích lũy, tăng dần, so sánh, đánh giá, có lý, hợp lý
To keep increasing in quantity until there is a large pile, a long line, etc.
During the strike, refuse has been stacking up in the streets.
Trong thời gian đình công, rác thải đã chất đống trên đường phố.
thành ngữ
xếp chồng, chồng chất, chất đống
To arrange things in an ordered pile.
Once the last few people had left the hall, the caretaker began stacking up the chairs.
Khi những người cuối cùng rời khỏi hội trường, người trông coi bắt đầu xếp chồng ghế.
danh từ
vụ tai nạn liên hoàn
A road accident involving a row of cars.
The foggy weather caused a massive stack-up on the highway, involving dozens of cars.
Thời tiết sương mù gây ra một vụ tai nạn liên hoàn lớn trên đường cao tốc, liên quan đến hàng chục chiếc xe.