Nghĩa của từ squeeze trong tiếng Việt

squeeze trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

squeeze

US /skwiːz/
UK /skwiːz/
"squeeze" picture

động từ

siết chặt, ép, vắt, nén, chen, nhét

To get liquid out of something by pressing or twisting it hard.

Ví dụ:

Squeeze the juice of half a lemon over each fish.

Vắt nửa quả chanh lên mỗi con cá.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự ép, vắt, bóp, nén, sự siết chặt, sự chen chúc, sự dồn nén, sự vắt kiệt

A small amount of liquid that is produced by pressing something.

Ví dụ:

a squeeze of lemon juice

vắt nước cốt chanh

Từ đồng nghĩa: