Nghĩa của từ "square dance" trong tiếng Việt
"square dance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
square dance
US /ˈskweə ˌdɑːns/

danh từ
điệu nhảy square dance
In the US, a traditional dance in which four pairs of dancers dance together.
Ví dụ:
The state dance, adopted in 1979, is the square dance.
Điệu nhảy của tiểu bang, được thông qua vào năm 1979, là điệu nhảy square dance.