Nghĩa của từ square trong tiếng Việt

square trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

square

US /skwer/
UK /skwer/
"square" picture

danh từ

hình vuông, thước vuông góc, bình phương

A flat shape with four sides of equal length and four angles of 90°.

Ví dụ:

First, draw a square.

Đầu tiên hãy vẽ một hình vuông.

tính từ

vuông, có một góc vuông, ngăn nắp, gọn gàng, thẳng thừng, sòng phẳng, thật thà, ước lệ, ngang hàng

Having the shape or approximate shape of a square.

Ví dụ:

a square table

một chiếc bàn vuông

động từ

làm cho vuông, làm ngang bằng, bình phương

To multiply a number by itself.

Ví dụ:

10 squared equals a hundred.

10 bình phương bằng một trăm.

trạng từ

vuông vắn, trúng, thẳng góc với, thẳng thắn, trực tiếp

Directly; straight.

Ví dụ:

It hit me square in the forehead.

Nó đập trúng vào trán tôi.