Nghĩa của từ "spotted hyena" trong tiếng Việt
"spotted hyena" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spotted hyena
US /ˈspɒt.ɪd haɪˈiː.nə/

danh từ
linh cẩu đốm
African hyena noted for its distinctive howl.
Ví dụ:
Spotted hyenas are famed scavengers and often dine on the leftovers of other predators.
Linh cẩu đốm nổi tiếng là loài ăn xác thối và thường ăn thức ăn thừa của những kẻ săn mồi khác.