Nghĩa của từ spotted trong tiếng Việt

spotted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spotted

US /ˈspɑː.t̬ɪd/
UK /ˈspɑː.t̬ɪd/
"spotted" picture

tính từ

có chấm nhỏ, có vết, lốm đốm, có đốm

(of cloth, etc.) having a regular pattern of small dots (= small round marks) on it.

Ví dụ:

a black and white spotted dress

một chiếc váy có chấm nhỏ đen và trắng