Nghĩa của từ speech trong tiếng Việt

speech trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

speech

US /spiːtʃ/
UK /spiːtʃ/
"speech" picture

danh từ

bài diễn thuyết, bài phát biểu, lời nói, lối nói, cách nói, lời thoại

A formal talk given usually to a large number of people on a special occasion.

Ví dụ:

Did you hear her acceptance speech at the Oscars ceremony?

Bạn có nghe thấy bài phát biểu nhận giải của cô ấy tại lễ trao giải Oscar không?