Nghĩa của từ "sparring partner" trong tiếng Việt

"sparring partner" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sparring partner

US /ˈspɑː.rɪŋ ˌpɑːt.nər/
"sparring partner" picture

danh từ

người cùng đấu tập với võ sĩ quyền Anh, người hay tranh luận cùng

A person that you regularly have friendly arguments or discussions with.

Ví dụ:

He was an old political sparring partner of mine.

Anh ấy là một người hay tranh luận cùng về chính trị cũ của tôi.

Từ liên quan: