Nghĩa của từ "space heater" trong tiếng Việt

"space heater" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

space heater

US /ˈspeɪs ˌhiː.tə/
"space heater" picture

danh từ

máy sưởi

A small heater (= device that produces heat) for a room.

Ví dụ:

Fayez works in a large office with a lovely Afghan rug, a space heater, and not much else.

Fayez làm việc trong một văn phòng lớn với tấm thảm Afghanistan xinh xắn, máy sưởi và không có nhiều thứ khác.