Nghĩa của từ "water heater" trong tiếng Việt
"water heater" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
water heater
US /ˈwɔː.tə ˈhiː.tə/

danh từ
bộ đun nước, máy nước nóng, thiết bị đun nước
A metal container, usually found in or near the bathroom, that holds and heats the water for a house.
Ví dụ:
Electric water heaters are often used in domestic settings to supply hot water to small residential and commercial buildings.
Máy nước nóng điện thường được sử dụng trong gia đình để cung cấp nước nóng cho các tòa nhà dân cư và thương mại nhỏ.
Từ đồng nghĩa: