Nghĩa của từ "soy milk" trong tiếng Việt

"soy milk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

soy milk

US /ˈsɔɪ ˌmɪlk/
"soy milk" picture

danh từ

sữa đậu nành

A liquid from soy beans that people use instead of milk.

Ví dụ:

Soy milk and almond milk are widely available.

Sữa đậu nành và sữa hạnh nhân được phổ biến rộng rãi.

Từ đồng nghĩa: