Nghĩa của từ "sour cherry" trong tiếng Việt
"sour cherry" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sour cherry
US /ˌsaʊə ˈtʃer.i/

danh từ
quả anh đào chua
A small, round, soft red or black fruit with a single, hard seed in the middle and a sour taste.
Ví dụ:
Sour cherries are one of the healthiest fruits you can eat.
Anh đào chua là một trong những loại trái cây tốt cho sức khỏe nhất mà bạn có thể ăn.