Nghĩa của từ cherry trong tiếng Việt

cherry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cherry

US /ˈtʃer.i/
UK /ˈtʃer.i/
"cherry" picture

danh từ

quả anh đào

A small, round stone fruit that is typically bright or dark red.

Ví dụ:

Sweet cherries are the ones most often found in markets.

Quả anh đào ngọt là loại thường được tìm thấy ở chợ.

tính từ

màu đỏ anh đào

Bright red.

Ví dụ:

cherry lips

môi màu đỏ anh đào