Nghĩa của từ "sore throat" trong tiếng Việt

"sore throat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sore throat

US /ˌsɔː ˈθrəʊt/
"sore throat" picture

danh từ

viêm họng, đau họng

A condition in which your throat is red and feels painful, especially when you swallow.

Ví dụ:

She has a sore throat and a fever.

Cô ấy bị viêm họng và sốt.