Nghĩa của từ sore trong tiếng Việt
sore trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sore
US /sɔːr/
UK /sɔːr/

tính từ
danh từ
chỗ lở loét, chỗ đau, vết thương
A painful, often red, place on your body where there is a wound or an infection.
Ví dụ:
The illness left them with open sores all over their backs.
Căn bệnh khiến họ bị lở loét khắp lưng.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: