Nghĩa của từ swelling trong tiếng Việt

swelling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

swelling

US /ˈswel.ɪŋ/
UK /ˈswel.ɪŋ/
"swelling" picture

danh từ

sự sưng tấy, sự sưng lên, sự tấy lên, chỗ sưng lên

A part of your body that has become bigger because of illness or injury.

Ví dụ:

Put your foot into cold water to help the swelling go down.

Ngâm chân vào nước lạnh để giảm sưng tấy.