Nghĩa của từ "snow leopard" trong tiếng Việt

"snow leopard" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

snow leopard

US /snəʊ ˈlep.əd/
"snow leopard" picture

danh từ

báo tuyết

Large feline of upland central Asia having long thick whitish fur.

Ví dụ:

Snow leopards are top predators in their environment, and their prey includes mountain sheep and goats.

Báo tuyết là loài săn mồi hàng đầu trong môi trường của chúng và con mồi của chúng bao gồm cừu và dê núi.