Nghĩa của từ snack trong tiếng Việt
snack trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
snack
US /snæk/
UK /snæk/

danh từ
bữa ăn vội vàng, thức ăn vặt, bữa ăn qua loa, chút thức ăn, bữa ăn nhẹ, phần chia
A small amount of food eaten between meals.
Ví dụ:
Not many people make it through to the evening meal without a snack.
Không có nhiều người vượt qua bữa ăn tối mà không có một bữa ăn nhẹ.
động từ
Từ liên quan: