Nghĩa của từ graze trong tiếng Việt
graze trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
graze
US /ɡreɪz/
UK /ɡreɪz/

động từ
gặm cỏ, chăn thả, ăn vặt, sượt qua, lướt qua
To eat grass that is growing in a field.
Ví dụ:
The horses were grazing on the lush grass.
Những con ngựa đang gặm cỏ trên bãi cỏ tươi tốt.
danh từ
vết trầy da, chỗ da bị xước
A small injury where the surface of the skin has been slightly broken by rubbing against something.
Ví dụ:
Adam walked away from the crash with just cuts and grazes.
Adam đã thoát khỏi vụ va chạm chỉ với những vết cắt và vết trầy da.