Nghĩa của từ smash-up trong tiếng Việt

smash-up trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

smash-up

US /ˈsmæʃ.ʌp/
"smash-up" picture

danh từ

vụ tai nạn, vụ va chạm

A road or train accident.

Ví dụ:

He hasn't driven since his smash-up two years ago.

Anh ấy đã không lái xe kể từ vụ tai nạn cách đây hai năm.

cụm động từ

đập phá, phá hủy

To destroy something deliberately.

Ví dụ:

The phone booth had been completely smashed up.

Buồng điện thoại đã bị đập phá hoàn toàn.