Nghĩa của từ "skip out" trong tiếng Việt
"skip out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
skip out
US /ˈskɪp aʊt/

cụm động từ
lẻn ra, bỏ trốn
To leave secretly or suddenly.
Ví dụ:
I saw him skip out of the office when he thought no one was looking.
Tôi thấy anh ấy lẻn ra khỏi văn phòng khi anh ấy nghĩ rằng không có ai nhìn thấy.