Nghĩa của từ skin trong tiếng Việt

skin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

skin

US /skɪn/
UK /skɪn/
"skin" picture

danh từ

da, bì, vỏ, lớp vỏ, lớp phủ, bộ da lông thú, lớp bao ngoài, da sống, lớp váng

The thin layer of tissue forming the natural outer covering of the body of a person or animal.

Ví dụ:

I use body lotion to keep my skin soft.

Tôi sử dụng sữa dưỡng thể để giữ cho làn da của tôi mềm mại.

động từ

lột da, làm trầy da, bọc da, gọt vỏ, bóc vỏ, lên da non

Remove the skin from (an animal or a fruit or vegetable).

Ví dụ:

Skin the tomatoes.

Gọt vỏ cà chua.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: