Nghĩa của từ pare trong tiếng Việt

pare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pare

US /per/
UK /per/
"pare" picture

động từ

cắt, gọt, đẽo, xén, tỉa, giảm xuống, giảm dần, bớt dần, cắt giảm

To remove the thin outer layer of something, especially of fruit.

Ví dụ:

First, pare the rind from the lemon.

Đầu tiên, cắt vỏ từ quả chanh.