Nghĩa của từ peel trong tiếng Việt

peel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

peel

US /piːl/
UK /piːl/
"peel" picture

động từ

bóc vỏ, gọt vỏ, lột, tróc vỏ, bong ra, cướp bóp, cởi quần áo ngoài

Remove the outer covering or skin from (a fruit or vegetable).

Ví dụ:

She watched him peel an apple with deliberate care.

Cô ấy nhìn anh ta gọt vỏ một quả táo với sự cẩn thận có chủ ý.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

vỏ (quả), xẻng (để xúc bánh vào lò)

The skin of fruit and vegetables, especially after it has been removed.

Ví dụ:

The dessert was decorated with strips of lemon peel.

Món tráng miệng được trang trí bằng những dải vỏ chanh.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: