Nghĩa của từ "sing along" trong tiếng Việt

"sing along" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sing along

US /sɪŋ əˈlɔŋ/
UK /sɪŋ əˈlɔŋ/
"sing along" picture

cụm động từ

hát theo, cùng hát

To sing together with somebody who is already singing or while a record, radio, or musical instrument is playing.

Ví dụ:

The audience was encouraged to sing along with the band’s popular song.

Khán giả được khuyến khích hát theo bài hát nổi tiếng của ban nhạc.

danh từ

buổi hát chung, sự kiện hát theo

An informal occasion at which people sing songs together.

Ví dụ:

The company organized a sing-along to boost team spirit.

Công ty đã tổ chức một buổi hát chung để nâng cao tinh thần đội nhóm.