Nghĩa của từ "play along" trong tiếng Việt
"play along" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
play along
US /pleɪ əˈlɒŋ/

cụm động từ
giả vờ đồng ý/ chấp nhận
To do what someone asks you to do, for a limited period of time.
Ví dụ:
I know you don't like Jack's idea, but just play along with him for a while.
Tôi biết bạn không thích ý tưởng của Jack, nhưng hãy giả vờ đồng ý với anh ấy một lúc.