Nghĩa của từ sing trong tiếng Việt

sing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sing

US /sɪŋ/
UK /sɪŋ/
"sing" picture

danh từ

sự ca hát

An act or spell of singing.

Ví dụ:

We asked him to come back and have a bit of a sing.

Chúng tôi đã yêu cầu anh ấy trở lại và hát một chút.

động từ

hát, ca hát, hót, reo (nước sôi), thổi vù vù (gió)

Make musical sounds with the voice, especially words with a set tune.

Ví dụ:

Bella sang to the baby.

Bella đã hát cho em bé nghe.

Từ liên quan: