Nghĩa của từ silly trong tiếng Việt

silly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

silly

US /ˈsɪl.i/
UK /ˈsɪl.i/
"silly" picture

tính từ

ngờ nghệch, ngớ ngần, khờ dại, lố bịch, choáng váng

Having or showing a lack of common sense or judgement; absurd and foolish.

Ví dụ:

another of his silly jokes

một trò đùa ngớ ngẩn khác của anh ấy

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn

A foolish person (often used as a form of address).

Ví dụ:

Come on, silly.

Đi nào, người ngớ ngẩn.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: