Nghĩa của từ silently trong tiếng Việt

silently trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

silently

US /ˈsaɪ.lənt.li/
UK /ˈsaɪ.lənt.li/
"silently" picture

trạng từ

một cách im lặng, không gây tiếng động

Without talking or making any noise.

Ví dụ:

She closed the door silently.

Cô ấy đóng cửa một cách im lặng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: