Nghĩa của từ noisily trong tiếng Việt
noisily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
noisily
US /ˈnɔɪ.zəl.i/
UK /ˈnɔɪ.zəl.i/
ồn ào
trạng từ
in a noisy way:
Ví dụ:
A motorcycle started up noisily outside.