Nghĩa của từ quietly trong tiếng Việt

quietly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quietly

US /ˈkwaɪət.li/
UK /ˈkwaɪət.li/
"quietly" picture

trạng từ

yên lặng, yên tĩnh, êm ả, lặng lẽ, thanh bình, thanh thản

Without making much noise.

Ví dụ:

I slipped quietly out of the back door.

Tôi lặng lẽ đi ra khỏi cửa sau.

Từ đồng nghĩa: