Nghĩa của từ silence trong tiếng Việt
silence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
silence
US /ˈsaɪ.ləns/
UK /ˈsaɪ.ləns/

danh từ
động từ
làm im lặng
To make somebody/something stop speaking or making a noise.
Ví dụ:
She silenced him with a glare.
Cô ấy làm anh ta im lặng bằng một cái nhìn trừng trừng.
từ cảm thán
im lặng
Used to tell people to be quiet.
Ví dụ:
Silence in court!
Im lặng trong tòa án!