Nghĩa của từ shower trong tiếng Việt

shower trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shower

US /ˈʃaʊ.ɚ/
UK /ˈʃaʊ.ɚ/
"shower" picture

động từ

tắm, đổ, trút, rơi xuống

(of a mass of small things) fall or be thrown in a shower.

Ví dụ:

Bits of broken glass showered over me.

Những mảnh kính vỡ rơi xuống tôi.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

vòi hoa sen, người chỉ, người dẫn, trận mưa rào, sự dồn dập

A brief and usually light fall of rain, hail, sleet, or snow.

Ví dụ:

a day of sunny spells and scattered showers

một ngày có nắng và mưa rào rải rác

Từ đồng nghĩa: