Nghĩa của từ "shouting match" trong tiếng Việt

"shouting match" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shouting match

US /ˈʃaʊ.tɪŋ ˌmætʃ/
"shouting match" picture

danh từ

trận đấu la hét

An argument when people shout loudly at each other.

Ví dụ:

The meeting turned into a shouting match between the tenants and the landlord.

Cuộc họp trở thành trận đấu la hét giữa những người thuê nhà và chủ nhà.