Nghĩa của từ "shop assistant" trong tiếng Việt

"shop assistant" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shop assistant

US /ˈʃɒp əˌsɪs.tənt/
"shop assistant" picture

danh từ

nhân viên bán hàng, người bán hàng

A person whose job is to serve customers in a shop.

Ví dụ:

The shop assistant greeted me with a smile and asked if I needed any help.

Nhân viên bán hàng chào đón tôi với nụ cười và hỏi tôi có cần giúp đỡ gì không.

Từ đồng nghĩa: