Nghĩa của từ shipping trong tiếng Việt

shipping trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shipping

US /ˈʃɪp.ɪŋ/
UK /ˈʃɪp.ɪŋ/
"shipping" picture

danh từ

tàu thuyền, vận chuyển, vận tải hàng hóa

The act of sending goods from one place to another, especially by ship.

Ví dụ:

The fruit is picked and artificially ripened before shipping.

Quả được hái và làm chín nhân tạo trước khi vận chuyển.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: