Nghĩa của từ shaped trong tiếng Việt

shaped trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shaped

US /ʃeɪpt/
UK /ʃeɪpt/
"shaped" picture

tính từ

có hình dáng, có hình

Having a particular shape.

Ví dụ:

The lenses of her sunglasses were shaped like hearts.

Tròng kính râm của cô ấy có hình trái tim.

Từ đồng nghĩa: