Nghĩa của từ "send off" trong tiếng Việt
"send off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
send off
US /ˈsend ɔːf/
UK /ˈsend ɔːf/

cụm động từ
gửi đi, gửi thư, trục xuất, đuổi khỏi sân
To send something to a place by post.
Ví dụ:
I sent off the application form yesterday.
Tôi đã gửi đi mẫu đơn xin việc hôm qua.
danh từ
buổi tiễn đưa, buổi chia tay
An occasion when people come together to say goodbye to somebody who is leaving.
Ví dụ:
The team gave their coach a warm send-off before his retirement.
Đội bóng tổ chức một buổi chia tay nồng ấm cho huấn luyện viên trước khi ông nghỉ hưu.