Nghĩa của từ "send back" trong tiếng Việt

"send back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

send back

US /send bæk/
UK /send bæk/
"send back" picture

cụm động từ

gửi lại, trả hàng

To return something to the person who sent it to you, especially because it is damaged or not suitable.

Ví dụ:

I had to send the shirt back because it didn't fit me.

Tôi phải gửi lại chiếc áo vì nó không vừa với tôi.