Nghĩa của từ sedate trong tiếng Việt
sedate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sedate
US /səˈdeɪt/
UK /səˈdeɪt/

động từ
cho dùng thuốc an thần, làm dịu, làm bình tĩnh
To give somebody drugs in order to make them calm and/or to make them sleep.
Ví dụ:
A vet was called to sedate the animal.
Một bác sĩ thú y đã được gọi đến để cho con vật dùng thuốc an thần.
Từ đồng nghĩa: