Nghĩa của từ sedate trong tiếng Việt

sedate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sedate

US /səˈdeɪt/
UK /səˈdeɪt/
"sedate" picture

động từ

cho dùng thuốc an thần, làm dịu, làm bình tĩnh

To give somebody drugs in order to make them calm and/or to make them sleep.

Ví dụ:

A vet was called to sedate the animal.

Một bác sĩ thú y đã được gọi đến để cho con vật dùng thuốc an thần.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình thản, bình tĩnh

Slow, calm and relaxed.

Ví dụ:

We followed the youngsters at a more sedate pace.

Chúng tôi đi theo những người trẻ tuổi với tốc độ trầm tĩnh hơn.

Từ đồng nghĩa: